DANH MỤC TKC

1TKC..00026Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu, tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn CừnT.1pNhất Linh - Thế Lữ - Tú MỡGiáo dục2006
2TKC.00001Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.1pVăn học Việt Nam thế kỷ XX - tác gia và tác phẩmGiáo dục2006
3TKC.00002Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.2pTiểu thuyết Việt Nam hiện đại - giao lưu văn hoá Việt Nam và thế giớiGiáo dục2006
4TKC.00003Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.2pTiểu thuyết Việt Nam hiện đại - giao lưu văn hoá Việt Nam và thế giớiGiáo dục2006
5TKC.00004Nguyễn Đăng MạnhNguyễn Đăng Mạnh tuyển tập/ Chu Văn Sơn giới thiệu, tuyển chọnnT.1pNhững công trình nghiên cứu lịch sử văn họcGiáo dục2005
6TKC.00005Nguyễn Đăng MạnhNguyễn Đăng Mạnh tuyển tập/ Chu Văn Sơn giới thiệu, tuyển chọnnT.1pNhững công trình nghiên cứu lịch sử văn họcGiáo dục2005
7TKC.00006Nguyễn Khắc PhiNguyễn Khắc Phi tuyển tập/ Vũ Thanh tuyển chọnGiáo dục2006
8TKC.00007Phan Trọng Luận tuyển tập/ Phan Trọng LuậnGiáo dục2006
9TKC.00008Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu s.t., b.s.nT.1pTập bổ di 1. Một số thơ văn từ 1900-1940Lao động2012
10TKC.00009Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.2=02pVăn thơ những năm đầu ở nước ngoàiNxb. Thuận Hoá.
11TKC.00010Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.3=03pVăn thơ những năm ở nước ngoàiNxb. Thuận Hoá.
12TKC.00011Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.4pTiểu thuyết và các truyện ký.2001
13TKC.00012Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.5=05pVăn thơ 1917-1925..
14TKC.00013Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.6pChuyên tập "Tự truyện".2001
15TKC.00014Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.7pVăn xuôi 1925-1940.2001
16TKC.00015Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.8pChuyên tập "văn vần-thơ-phú-văn tế-câu đối..."..
17TKC.00016Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.9=09pChu dịch.2001
18TKC.00017Phan Bội ChâuPhan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.3=03pVăn thơ những năm ở nước ngoàiNxb. Thuận Hoá.
19TKC.00018Đỗ Hữu ChâuĐỗ Hữu Châu tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt HùngnT.1pTừ vựng - Ngữ nghĩaGiáo dục2005
20TKC.00019Đỗ Hữu ChâuĐỗ Hữu Châu tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt HùngnT.1pTừ vựng - Ngữ nghĩaGiáo dục2005
21TKC.00023Trần Đình SửTrần Đình Sử tuyển tậpnT.1pNhững công trình thi pháp học / Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọnGiáo dục2005
22TKC.00024Trần Đình SửTrần Đình Sử tuyển tập/ Nguyễn Đăng Điệp tuyển chọnnT.2pNhững công trình lý luận và phê bình văn họcGiáo dục2005
23TKC.00027Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu, tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn CừnT.2pKhái Hưng - Hoàng ĐạoGiáo dục2006
24TKC.00028Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu, tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn CừnT.3pKhái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân DiệuGiáo dục2006
25TKC.00029Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu, tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn CừnT.4pKhái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân DiệuGiáo dục2006
26TKC.00030Đinh Gia KhánhĐinh Gia Khánh tuyển tập/ Đinh Thị Minh Hằng tuyển chọnnT.1pVăn học dân gianGiáo dục2007
27TKC.00031Đinh Gia Khánh tuyển tập/ Đinh Gia Khánh ; Đinh Thị Minh Hằng tuyển chọnnT.2pVăn học Trung đại Việt NamGiáo dục2007
28TKC.00032Đại Nam thực lục/ Quốc sử quán triều Nguyễn b.s. ; Phiên dịch: Ngô Hữu Tạo... ; H.đ.: Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy GiunT.8Nxb. Hà Nội2022
29TKC.00033Đại Nam thực lục/ Quốc sử quán triều Nguyễn b.s. ; Phiên dịch: Nguyễn Ngọc Tỉnh... ; H.đ.: Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng HânnT.9Nxb. Hà Nội2022
30TKC.00034Lê Đình KỵLê Đình Kỵ tuyển tập/ Huỳnh Như Phương s.t., tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2006
31TKC.00035Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Lưu Đức Trung (ch.b.), Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc...Giáo dục2004
32TKC.00036Phương LựuPhương Lựu tuyển tập/ Phương LựunT.1pLí luận văn học cổ điển phương ĐôngGiáo dục2005
33TKC.00038Phương Lựu tuyển tập/ Phương LựunT.3pLí luận văn học Mác - LêninGiáo dục2006
34TKC.00039Vương Triều TrụTưởng Giới Thạch bạn và thù: Trọn bộ 3 tập/ Vương Triều Trụ ; Dịch: Ông Văn Tùng..nT.1, Ph1-2Nxb. Đà Nẵng2000
35TKC.00040Vương Triều TrụTưởng Giới Thạch bạn và thù/ Vương Triều Trụ ; Dịch: Ông Văn Tùng..nT.2, Ph.1-2Nxb. Đà Nẵng2000
36TKC.00041Vương Triều TrụTưởng Giới Thạch bạn và thù/ Vương Triều Trụ ; Vũ Phong Tại dịchnPh.1, T.3pLý Tông Nhân và Tưởng Giới Thạch; Ph.2, T.3: Phùng Ngọc Tường và Tưởng Giới ThạchNxb. Đà Nẵng2000
37TKC.00042Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý - cuộc đời và tác phẩm/ Hồng Thanh Tùng s.t., tuyển chọn ; Nguyễn Văn Long giới thiệuGiáo dục2005
38TKC.00043Nguyễn Cảnh ToànTuyển tập các công trình toán học và giáo dục/ Nguyễn Cảnh ToànGiáo dục2005
39TKC.00044Hoàng Như MaiHoàng Như Mai tuyển tập/ Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2005
40TKC.00045Trần Quỳnh CưViệt Nam những sự kiện lịch sử 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang..Giáo dục2003
41TKC.00046Nguyễn Đăng NaCon đường giải mã văn học trung đại Việt Nam/ Nguyễn Đăng NaGiáo dục2006
42TKC.00048Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ S.t., biên dịch: Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng..nT.1pKhám phá tự nhiênGiáo dục2006
43TKC.00049Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh ... [et al.] sưu tầm và biên dịch. T.2Giáo dục2004
44TKC.00050Lưu Hữu Phước - cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc/ S.t., tuyển chọn: Phan Thanh Nam, Lưu Hữu Chí, Nguyễn Như ÝGiáo dục2006
45TKC.00051Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo..Lao động2000
46TKC.00052Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo..Lao động2000
47TKC.00053Phan Huy ChúLịch triều hiến chương loại chí/ Phan Huy Chú ; Dịch: Ngô Hữu Tạo... T.1Giáo dục2007
48TKC.00054Hữu, NgọcHữu Ngọc- những nẻo đường văn hóa/ Hữu NgọcGiáo dục2006
49TKC.00055Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩmnT.2pNhững năm tháng ấy: Hồi ký. Tái bản lần thứ 2Nxb. Hội Nhà văn2000
50TKC.00056-00059Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩmnT.2pNhững năm tháng ấy: Hồi ký. Tái bản lần thứ 2Nxb. Hội Nhà văn2000
51TKC.00064Ngô Thị Thu NgàTư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho thanh niên/ Ngô Thị Thu Ngà..
52TKC.00065Cẩm nang Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Hà Thanh tuyển chọn, giới thiệuLao động2007
53TKC.00066Hồ Chí MinhHồ Chí Minh toàn tập/ Lê Văn Tích ch.b.nT.4p1945 - 1946Chính trị Quốc gia1995
54TKC.00067Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí MinhQuân đội nhân dân2002
55TKC.00068Dương Trọng Bái - Con người và sự nghiệp giáo dục/ Tuyển chọn: Phạm Đức Hạnh, Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Thị Hồng ViệtGiáo dục2006
56TKC.00069Anh Đức về tác gia và tác phẩm/ Anh Đức ; Tuyển chọn, giới thiệu: Bùi Việt Thắng, Nguyễn Thị Năm HoàngGiáo dục2006
57TKC.00070Thạch LamNguyên Hồng-về tác gia và tác phẩm/ Thạch Lam, Vũ Ngọc Phan, Nguyễn Tuân... ; Hà Minh Đức, Hữu Nhuận giới thiệu, tuyển chọnGiáo dục2003
58TKC.00071Thạch LamNguyên Hồng-về tác gia và tác phẩm/ Thạch Lam, Vũ Ngọc Phan, Nguyễn Tuân... ; Hà Minh Đức, Hữu Nhuận giới thiệu, tuyển chọnGiáo dục2003
59TKC.00072Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000/ B.s., ch.b.: Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn..Giáo dục2008
60TKC.00073Dioxin - Nỗi đau nhân loại lương tri và hành động/ B.s.: Lê Hải Triều (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân..Quân đội nhân dân2005
61TKC.00074Đoàn Mạnh GiaoCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b), Nguyễn Công Hoá..Văn phòng Chính phủ.
62TKC.00076Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh..Chính trị Quốc gia2005
63TKC.00077Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh..Chính trị Quốc gia2005
64TKC.00078Từ điển bách khoa Việt NamnT.4pT - ZTừ điển Bách khoa2005
65TKC.00079Từ điển bách khoa Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học TrạcnT.2pE - MTừ điển Bách khoa2003
66TKC.00080Từ điển bách khoa Việt NamnT.3Từ điển Bách khoa2002
67TKC.00081Đảng Cộng sản Việt Nam với công cuộc đổi mới đất nước và hội nhập Quốc tế/ B.s.: Vũ Như Khôi (ch.b.), Hoàng Đức Nhuận, Phạm Bá Toàn..Quân đội nhân dân2006
68TKC.00082Tự điển chữ Nôm/ B.s.: Nguyễn Quang Hồng (ch.b.), Vương Lộc, Nguyễn Tá Nhí..Giáo dục2006
69TKC.00083Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn..Giáo dục2006
70TKC.00086Đặng Chấn LiêuTừ điển Việt - Anh: = Vietnamese English dictionary : Bổ sung và cập nhật những từ mới nhất/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy TrọngNxb. Văn hoá Sài Gòn2001
71TKC.00088Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
72TKC.00090Nguyễn Đình ThiVỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThinT.2Nxb. Hội Nhà văn2007
73TKC.00098Nguyễn Bích LanKhông gục ngã: Tự truyện/ Nguyễn Bích LanPhụ nữ Việt Nam2020
74TKC.00099Westover, TaraĐược học: Tự truyện/ Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịchPhụ nữ2020